Có 3 kết quả:

禀承 bǐng chéng ㄅㄧㄥˇ ㄔㄥˊ秉承 bǐng chéng ㄅㄧㄥˇ ㄔㄥˊ稟承 bǐng chéng ㄅㄧㄥˇ ㄔㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 秉承[bing3 cheng2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to take orders
(2) to receive commands
(3) to carry on (a tradition)

Từ điển Trung-Anh

variant of 秉承[bing3 cheng2]